Từ vựng tiếng Hàn y tế, tổng hợp các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe, 의료 [ui-ryo]: y tế.
Từ vựng tiếng Hàn bệnh viện
- 병원: bệnh viện
- 흉부외과: khoa lồng ngực
- 부인과: khoa sản
- 소아 청소년과: khoa nhi
- 뇌신경 외과: khoa giải phẫu thần kinh não
- 내과의학: khoa nội
- 외과의학: khoa ngoại
- 수술실: phòng mổ
- 회복실: phòng hồi sức
- 응급실: phòng cấp cứu
- 구급차: xe cấp cứu
- 들것: băng ca
- 약국: nhà thuốc
- 처방: đơn thuốc
- 캡슐: viên thuốc con nhộng
- 발포비타민: viên sủi
- 알약: thuốc viên
- 가루약: thuốc bột
Từ vựng tiếng Hàn về nhân viên
- 의사: bác sĩ
- 간호사: y tá
- 레지던트: bác sĩ nội trú
- 인턴: thực tập sinh
- 교수: giáo sư
- 전공의사: bác sĩ chuyên môn
- 간호보조사: hộ lý
- 수간호사: y tá trưởng
- 학과장: trưởng khoa
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ
- 휠체어: xe lăn
- 거즈: băng gạc
- 주사침: kim tiêm
- 청진기: ống nghe
- 온도계: nhiệt kế
- 반창고: băng keo cá nhân
- 외과용 메스: dao mổ
- 피: máu
- 봉합사: chỉ khâu
- 재봉용 바늘: kim khâu
- 알콜: cồn
- 붕대: bông băng
- 마크스: khẩu trang
- 초음파기: máy siêu âm
- 혈압계: máy đo huyết áp
Từ vựng tiếng Hàn về các bệnh lý thường gặp
- 복통을 느끼다: đau dạ dày
- 저혈당증: hạ đường huyết
- 당뇨병: bệnh tiểu đường
- 기침: bệnh ho
- 감기: bệnh cảm
- 심장병: bệnh tim
- 암: ung thư
Bài viết từ vựng tiếng Hàn y tế được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.
Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.