Từ vựng tiếng Hàn trong lớp học là chủ đề mà được nhiều bạn học quan tâm. Hôm nay Trang Spa sẽ giới thiệu cho bạn những thông tin về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Hàn trong lớp học
수학: Toán học
물리학: Vật lý
화학: Hóa học
국어: Ngữ văn
문학: Văn học
영어: Tiếng Anh
한국어: Tiếng Hàn
중국어: Tiếng Trung
일본어: Tiếng Nhật
프랑스어: Tiếng Pháp
베트남어: Tiếng Việt
생물학: Sinh học
역사: Lịch sử
지리학: Địa lý
과학: Khoa học
음악: Âm nhạc
미술: Mĩ thuật
컴퓨터 공학: Tin học
검사: Kiểm tra
학기: Học kỳ
결과: Kết quả
학점: học điểm, học phần
학습: Học tập
주제: Chủ đề
창문: Cửa sổ
문: Cửa lớn
Mẫu câu thông dụng trong lớp học
집중하세요. Hãy tập trung
보기 주세요. Hãy cho ví dụ.
오늘은 새 친구 와요. Hôm nay chúng ta có bạn mới đến.
잘 들었어요? Các em nghe được chứ?
이해했어요? Các em có hiểu không?
떠들지 마세요 ! Làm ơn giữ trật tự.
늦지 마세요! Đừng đến muộn
저한테 가르쳐 주세요. Hãy dạy tôi.
선생님! 질문이 있습니다. Thầy ơi, em có câu hỏi.
다른 질문이 있어? Có câu hỏi nào khác không?
내일 만나요. Ngày mai gặp lại nhé.
수업이 재미있습니다? Tiết học có thú vị không?
네, 알겠어요: Vâng, em hiểu rồi
잘 모르겠는데요: Không, tôi không hiểu lắm
네, 있는데요: Vâng, tôi có câu hỏi thắc mắc
잊어버렸는데요: Tôi đã quên mất rồi.
다시 한번 해 보세요: Thử lần nữa, cố lần nữa.
맞았어요 Đáp án đã đúng rồi.
틀렸는데요: Nó không đúng.
잘 모르겠어요: Tôi không biết rõ lắm
다시 설명해주세요: Có thể giảng lại giùm em được không?
가르쳐주셔서감사합니다: Cảm ơn thầy/cô vì đã giảng bài cho em.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn trong lớp học được tổng hợp bởi Trang Spa. Theo dõi Fb Trang Spa Gia Lâm để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích.