Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kế toán

Hãy cùng Trang Spa tìm hiểu về Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kế toán để có thể tự tin và thoải mái giao tiếp bằng tiếng Hàn nhé!

Từ vựng về báo cáo tài chính

재무 유동성: Tính lưu động tài chính

재무제표: Bản báo cáo tài chính

이익 잉여금처분계산서: Thuyết minh báo cáo tài chính

재무회계: Tài chính kế toán (Bộ phận cá nhân)

부채의 종류: Các khoản nợ

단기차입금: Món nợ ngắn hạn

가지급금: Tạm thanh toán

감각상각비: Khấu hao

관계회사대여금: Khoản vay cho các công ty chi nhánh

관계회사유가증권: Khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh

관세선급금: Chi phí trả trước của thuế quan

손익계산서: Bản báo cáo kết quả kinh doanh

대차대조표: Bảng cân đối kế toán

당기 원재료 매입액: Tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này

당기 제품 제조원가: Đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày

당기 총제조 비용: Tổng chi phí chế tạo kỳ này

지급수수료: Chi phí dịch vụ hoa hồng

채권자: Bên nợ, bên cho vay, bên nhận

주주: Người có cổ phần, cổ đông

단기증권투자: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

차량운반구: Xe chuyên vận chuyển

가수금: Bị đình hoãn nhận

건설가계정: Trong tiến trình xây dựng

결손금처리계산서: Mất giữ lại

경상이익: Bình thường thu nhập

공구기구: Công cụ và dụng cụ

광고선전: Quảng cáo

구축물: Cấu trúc

기말제품재고액: Kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

기업합리화적립금: Dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh

기여금: Đóng góp

기초재공품재고액: Đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình

기초제품재고액: Bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành

재공품: Hàng tái công

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kế toán

Từ vựng về các loại tài sản và tiền tệ

고정자산: Tài sản cố định

고정자산처분손실: Mất mát về bố trí tài sản cố định

고정자산처분이익: Đạt được trên bố trí tài sản cố định

대차대조표 감사: Kiểm tra bảng tổng kết tài sản

유동자산: Tài sản lưu động

당좌자산: Tài sản hiện thành

재고자산: Tài sản tồn kho

자산의 종류: Các loại tài sản

비용동자산: Tài sản dài hạn

급료: Lương nhân viên và tiền lương

현금흐름표: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

대여금: Tiền cho vay

미수금: Tiền chưa thu

미수수익: Tiền lãi chưa thu

선급금: Tiền trả trước

당좌 계절: Tài khoản vãng lai

자본 잉여금: Tiền vốn dư thừa

자본: Tiền vốn

비품: Vật cố định

단기차입금: Tiền vay mượn ngắn hạn

잔여이익: Lợi nhuận còn lại

외상매출금: Tiền nợ

미수금: Tiền chưa thu

외상매입금: Tiền mua chịu hàng

지급어음: Chi trả hối phiếu

미지급금: Tiền chưa thanh toán

현금: Tiền mặt

예금: Tiền gửi ngân hàng

외환 예금: Ngoại tệ

송금중: Tiền đang chuyển

외환: Ngoại tệ

기한예금: Tiền gửi có kỳ hạn

무향자산: Tài sản cố định vô hình

Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kế toán được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.

Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *