Tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn phương hướng
여기: ở đây
거기: ở đó
저기: ở kia
그곳: chỗ kia
저곳: chỗ đó
이곳: chỗ này
왼쪽: phía bên trái
오른쪽: phía bên phải
북쪽: phía bắc
서쪽: phía tây
남쪽: phía nam
동쪽: phía đông
정면: đối diện
앞: phía trước
뒤: phía sau
가운데: ở giữa
옆: bên cạnh
위: phía trên
아래: phía dưới
출구: lối ra
입구: lối vào
Ví dụ:
가: 화장실이 어디죠? Nhà vệ sinh ở đâu?
나: 모퉁이에서 왼쪽으로 도세요. Rẽ trái ở góc đường.
라: 박물관은 어디 있나요? Viện bảo tàng ở đâu?
다: 앞으로 가세요. Hãy đi thẳng về phía trước.
가: 약국이 어디있나요? Hiệu thuốc có ở đâu?
나: 네 번째 신호등에서 우회전 하세요. Hãy rẽ phải ở cột đèn giao thông thứ tư.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn phương hướng được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa. Theo dõi FB Trang Spa để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác.