Văn hóa ở mỗi quốc gia luôn là chủ đề được yêu thích và bàn tán sôi nổi. Hàn Quốc cũng vậy, ở xứ sở kim chi này có rất nhiều văn hóa khiến người khác tò mò và hứng thú. Văn hóa tiếng Hàn là 문화, và dưới đây Trang Spa sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Hàn về văn hóa để bạn có thể dễ dàng tìm hiểu.
Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa
문화계: giới văn hóa
문화 차이: khác biệt văn hóa
신문화: văn hóa mới
외래문화: văn hóa ngoại lai
인문: văn hóa của con người
문화원: viện văn hóa
문화관: nhà văn hóa
문화권: vùng văn hóa
문화 시설: cơ sở văn hóa
전통문화: văn hóa truyền thống
대중문화: văn hóa đại chúng
민족문화: văn hóa dân tộc
인터넷 문화: văn hóa mạng
문화 대혁명: cách mạng văn hóa
문화 차이: khác biệt văn hóa
정신문화: văn hóa tinh thần
물질문화: văn hóa vật chất
문화생활: đời sống văn hóa
문화충격: sốc văn hóa
문화 유적: di tích văn hóa
문화유산: di sản văn hóa
문화재: tài sản văn hóa
무형 문화재: di sản văn hóa phi vật thể
유형 문화재: di sản văn hóa vật thể
문화용품: vật phẩm văn hóa
문화관련 품목: văn hóa phẩm
문화 상품: sản phẩm văn hóa
문화적: mang tính văn hóa
문화인: người có văn hóa
문화 인류학: văn hóa nhân loại học
문화인식: nhận thức văn hóa
문화 상대주의: thuyết tương đối văn hóa
다문화: đa văn hóa
다문화 가족: gia đình đa văn hóa
문화사: ngành lịch sử văn hóa
문화 연구: nghiên cứu văn hóa
문화 산업: sản nghiệp văn hóa
문화 체험: trải nghiệm văn hóa
문화 단체: tổ chức văn hóa
문화부: ban văn hóa
문화관광부: bộ văn hóa và du lịch
문화체육관광부: bộ văn hóa thể thao và du lịch
문화재관리국: cục quản lý tài sản văn hóa
문화비: ngân sách văn hóa
문화수준: nền văn hóa
문화의 정신: chủ nghĩa kinh điển
문화주의: chủ nghĩa văn hóa
유해물: văn hóa phẩm độc hại
음란물: văn hóa phẩm đồi trụy
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về văn hóa được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin nhanh chóng nhất.