Những từ vựng tiếng Hàn về thiết bị y tế có thể sẽ rất hữu ích đối với các bạn đang học tiếng Hàn nhưng muốn tìm hiểu thêm về chủ đề y tế.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Hàn thông dụng về thiệt bị y tế, ngoài ra kèm theo một số từ vựng về thuốc phổ biến:
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị y tế:
- 링거: Dịch truyền
- 가습기: Máy phun ẩm
- 주사: Tiêm thuốc
- 붕대: Băng gạc
- 청진기: Ống nghe khám bệnh
- 체온계: Nhiệt kế
- 혈압계: Máy đo huyết áp
- 의료보험카드: Thẻ bảo hiểm y tế
- 침: Kim châm cứu
- 처방전: Toa thuốc
- 파스: Cao dán
- 응급치료상자: Hộp dụng cụ cấp cứu
- 반창고: Băng dán vết thương
- 압박붕대: Băng co dãn
- 찜질팩: Túi chườm nóng
- 삼각붕대: Băng tam giác
- 안대: Băng che mắt
- 밴드: Băng cá nhân
- 보청기: Máy trợ thính
- 공기 청정기: Máy lọc khí
- 진단서: Hồ sơ trị bệnh
- 진단확인서: Hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh
- 처방서: Đơn thuốc
- 왜래 진료 지침서: Bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú
Từ vựng về thuốc trong y tế trong tiếng Hàn:
- 머큐크롬: Thuốc đỏ
- 시럽: Thuốc xi-rô
- 소화제: Thuốc tiêu hóa
- 항생연고: Thuốc bôi kháng sinh
- 해열제: Thuốc hạ sốt
- 비타민제: Vitamin tổng hợp
- 연고: Thuốc mỡ
- 알약, 정제: Thuốc viên
- 캡슐: Thuốc con nhộng
- 가루약, 분말약: Thuốc bột
- 물약, 액제: Thuốc nước
- 스프레이, 분무 ,분무기: Thuốc xịt
- 주사약, 주사액: Thuốc tiêm
- 진통제: Thuốc giảm đau
- 수면제, 최면제: Thuốc ngủ
- 마취제, 마비약: Thuốc gây mê
- 소염제: Thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm
- 항생제: Thuốc kháng sinh
- 감기약: Thuốc cảm cúm
- 두통약: Thuốc đau đầu
- 소독약: Thuốc sát trùng, tẩy, rửa
- 물파스: Thuốc xoa bóp dạng nước
- 보약, 건강제: Thuốc bổ
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về thiết bị y tế được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm kiến thức bổ ích về ngôn ngữ