Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn là gì? Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu biết về từ vựng của hàng loạt món ở ở Hàn Quốc. Hãy cùng Trang spa khám phá ẩm thực của Hàn Quốc nhé!
Món ăn truyền thống:
비빔밥: Cơm trộn
삼계: Gà tần sâm
갈: sườn nướng
미역국: Canh rong biển
냉면: Mỳ lạnh
잡채: Miến trộn Hàn Quốc
김밥 : Cơm cuốn lá rong biển
너비아니: thịt bò nướng
김치: Kimchi Hàn Quốc
만두: bánh bao
Đồ ăn vặt:
프라이드 치킨: Gà rán.
스파게티: Mì Ý.
핫도그: Xúc xích.
도넛: Bánh donut.
찐빵: Bánh bao.
감자튀김: Khoai tây chiên.
햄버거: Hambuger.
스낵: Snack.
밀크: Sữa.
도넛: Bánh donut.
Món mì:
물냉면: Mì lạnh
자장면: Mì tương đen
닭칼국수: mì gà
바지락칼국수: mì nghêu lụa
해물칼국수: mì hải sản
Món chiên:
화양적: thịt bò xiên que chiên
돼지고기완자전: bánh thịt heo chiên
섭산적: bánh thịt bò chiên
풋고추전: bánh ớt chiên
표고버섯전: nấm chiên thịt bò
생선전: cá pollack chiên
Món canh:
김치찌개: canh kim chi
된장찌개: canh tương
설렁탕: canh sườn và lòng bò
순두부찌개: canh đậu hũ non
미역: canh rong biển
갈비탕: canh sườn
된장찌개: món canh tương đậu
선짓국: canh tiết heo
Món cơm:
볶음밥: cơm xào
알밥: cơm trứng cá
참치회덮밥: cơm cá ngừ
찰밥: cơm nếp
희밥: cơm trắng
오곡밥: cơm lúa mạch
보리밥: cơm ngũ cốc
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn được tổng hợp bởi Trang Spa. Hãy theo dõi Fb Trang Spa Gia Lâm để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích.