Nếu bạn đang học tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam trung cấp 3 thì học ngay các từ vựng sau đây. Trang Spa đã tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 bài 9 dưới đây các bạn tham khảo nhé.
Một số từ vựng có trong bài 9:
이사: Chuyển nhà.
개인 주택: Nhà riêng.
연립주택: Nhà tập thể.
다세대주택: Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống.
원룸: Phòng một buồng khép kín.
빌라: Villa (Nhà trọ tầm trung cao giành cho học sinh sinh viên).
고시원: Nhà ở cho học sinh học thi.
전세: Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà).
월세: Thuê trả tiền theo tháng.
자취: Ở trọ.
부동산 소개소(중개소): Văn phòng bất động sản.
계약서: Bản hợp đồng.
계약금: Tiền hợp đồng.
보증금: Tiền đặt cọc.
이삿짐: Đồ đạc cần chuyển.
이삿짐 센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà.
포장 이사: Chuyển nhà trọn gói.
집을 구하다: Tìm nhà.
집이 나가다: Nhà được bán.
계약하다: Ký hợp đồng.
잔금을 치르다: Trả nốt phần tiền còn lại.
짐을 싸다: Đóng gói đồ đạc.
짐을 싣다: Chất hàng.
짐을 옮기다: Chuyển đồ.
짐을 풀다: Tháo, dỡ đồ đạc.
짐을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc.
보일러: Nồi hơi.
남향집: Nhà hướng nam.
마당: Sân.
주차장: Nhà để xe.
개별난방: Hệ thống sưởi sàn riêng.
중앙난방: Hệ thống sưởi trung tâm.
가루비누: Xà phòng bột.
사라지다: Biến mất.
전망: Triển vọng.
관리비: Phí quản lý.
세제: Chất giặt tẩy, xà phòng giặt.
전액 배상: Bồi thường toàn bộ.
관습: Thói quen, theo thói quen.
신축: Co giãn, mới xây dựng.
점검하다: Kiểm tra.
난방비: Phí sưởi ấm, phí lò sưởi.
안심하다: An tâm.
제공하다: Cung cấp, tặng.
도보: Đi bộ.
역세권: Địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm.
주변 환경: Môi trường xung quanh.
떡을 돌리다: Chia bánh teok cho láng giềng.
요청하다: Yêu cầu.
주택가: Khu dân cư, nhà ở.
문의하다: Hỏi, thắc mắc.
이사 비용: Chi phí di chuyển.
집들이: Liên hoan mừng nhà mới, tiệc tân gia.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 bài 9 được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.
Like page Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.