Nếu bạn đang học tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam Hàn trung cấp 3 thì học ngay các từ vựng sau đây. Trang Spa đã tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 bài 5 dưới đây các bạn tham khảo nhé.
Một số từ vựng có trong bài 5:
한식: Món Hàn Quốc.
양식: Món ăn Âu.
중식: Món ăn Trung Quốc.
간식: Món ăn nhẹ.
분식: Cơm phần, ăn theo suất.
탕: Món súp.
찌개: Món canh.
조림: Món kho.
찜: Món tần, hấp nhừ.
볶음: Món rang, món chiên rán.
설렁탕: Canh sườn và lòng bò, canh thịt bò.
김치찌개: Canh kimchi.
장조림: Thị bò rim tương, thịt kho tương.
갈비찜: Sườn hấp.
멸치볶음: Cá cơm xào.
갈비탕: Súp sườn.
된장찌개: Canh tương.
두부조림: Đậu phụ rim.
아귀찜: Cá vảy chân hấp.
오징어볶음: Mực xào.
삼계탕: Gà tần sâm.
순두부찌개: Canh đậu phụ non.
생선조림: Cá rim.
계란찜: Trứng hấp.
볶음밥: Cơm rang.
썰다: Thái.
다지다: Giã.
버무리다: Trộn.
담그다: Muối, ướp, ngâm.
절이다: Ướp muối.
굽다: Nướng.
볶다: Rang, xào.
찌다: Hấp.
끓이다: Đun.
삶다: Luộc.
조리다: Rim.
두르다: Cuốn.
부치다: Rán.
튀기다: Rán (ngập mỡ).
불리다: Nhúng, ngâm.
맛이 나다: Có vị ngon.
맞을 보다: Nếm thử.
입맛에 맞다: Hợp khẩu vị.
간을 하다: Thêm gia vị.
간을 보다: Nếm độ mặn nhạt.
간이 맞다: Vừa.
간장: Xì dầu.
덜: Ít hơn.
섞다: Trộn.
찰떡궁합: Hợp, hòa hợp.
견과: Quả hạch.
도전하다: Thử thách.
섭취하다: Hấp thu, đưa vào, uống vào.
참기름: Dầu mè.
고추장 양념: Gia vị tương ớt.
독특하다: Đặc biệt, khác lạ.
성분: Thành phần.
채썰다: Thái rau.
고춧가루: Bột ớt.
든든하다: Rắn chắc, khỏe.
소스: Nước sốt.
청주: Rượu trắng.
궁중: Trong cung.
등뼈: Xương sống.
순두부: Đậu non.
카네이션: Hoa cẩm chướng.
깍다: Gọt.
마늘: Tỏi.
식품: Thực phẩm.
콩: Đậu, đỗ.
깨소금: Muối vừng.
매력적: Có sức hấp dẫn.
싸먹다: Gói vào ăn.
특유: Đặc biệt, riêng biệt.
껍질: Vỏ.
멥쌀: Gạo tẻ.
양파: Hành tây.
파: Hành.
꼬치: Cái Xiên, thức ăn nướng xiên que.
무: Củ cải.
어묵: Cá khô.
피망: Ớt ngọt.
Like page Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.