Nếu bạn đang học tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam trung cấp 3 thì học ngay các từ vựng sau đây. Trang Spa đã tổng hợp từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 bài 1 dưới đây các bạn tham khảo nhé.
Một số từ vựng có trong bài 3:
수업: Tiết học, bài học, giờ học, buổi học.
학기: Học kỳ.
과목: Môn học.
학점: Tín chỉ.
강의실: Phòng học.
휴강: Nghỉ dạy.
종강: Kết thúc khóa học, kết thúc môn học.
중간고사: Thi giữa kỳ.
기말고사: Thi cuối kỳ.
학과 사무실: Văn phòng khoa.
조교: Giáo vụ, sinh viên phụ tá cho giáo sư.
수강하다: Thụ giảng, học.
수강 신청하다: Đăng ký học.
강의를 듣다: Nghe giảng, dự thính.
청강하다: Nghe giảng.
보고서를 제출하다: Nộp báo cáo.
시험을 보다: Thi.
등록금: Tiền đăng ký học.
신학기: Học kỳ mới.
새내기/신입생: Học sinh mới.
재학생: Học sinh đang học.
졸업생: Học sinh tốt nghiệp.
동아리: Câu lạc bộ.
입학하다: Nhập học.
졸업하다: Tốt nghiệp.
등록하다: Đăng ký.
장학금을 받다: Nhận học bổng.
입학식: Lễ khai giảng, lễ nhập học.
오리엔테이션: Giới thiệu định hướng.
졸업식: Lễ tốt nghiệp.
체육대회: Đại hội thể thao.
발표회: Buổi thuyết trình.
축제: Lễ hội.
사은회: Lễ cảm ơn, lễ cảm ơn thầy cô.
신입생 환영회: Lễ đón sinh viên mới.
졸업생 환송회: Lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp.
개교기념일: Ngày kỷ niệm thành lập trường.
성적 우수자: Học sinh có thành tích ưu tú.
참석: Tham dự.
교류: Giao lưu.
시인: Nhà thơ.
초대: Lời mời.
교환학생: Sinh viên trao đổi.
시험 기간: Thời gian thi.
최선을 다하다: Cố gắng hết sức.
대기업: Doanh nghiệp lớn.
신청 마감: Hết hạn nộp đơn.
토론: Thảo luận.
모집하다: Thu thập, tuyển chọn.
자료실: Phòng tư liệu.
통역: Thông dịch.
문학작품: Tác phẩm văn học.
자원봉사: Phục vụ tình nguyện.
특히: Đặc biệt.
반입: Trả lại.
제시하다: Đưa ra, đề nghị.
휴관: Đóng cửa, nghỉ (hoạt động).
봉사 활동: Hoạt động tình nguyện, hoạt động phục vụ cộng đồng.
지급하다: Chi trả, cấp phát.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 bài 1 được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.
Like page Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.