Từ vựng tiếng Hàn ôn thi topik

Từ vựng tiếng Hàn ôn thi topik, 것: vật, việc, 하다: làm, 있다: có, 수: cách, phương pháp, 없다: không có, động từ (V) 지+ 않다 = không V, không làm V.

Từ vựng tiếng Hàn thường gặp trong thi topik: 

것: vật, việc

하다: làm

있다: có

수: cách, phương pháp

나: tôi (thân mật 반말)

없다: không có

사람: người

우리: chúng tôi, chúng ta

그: anh ấy

아니다: không là

보다: thử

거: đó, cái đó

보다: xem

같다: giống

주다: cho, đưa cho, làm giúp cho ai việc gì

대하다: (đối) đối mặt

가다: điTừ vựng tiếng Hàn ôn thi topik

년: (niên) năm

한: một, đơn lẻ

말: lời nói

일: việc (công việc)

이: này

말하다: nói

위하다: vì (ai, việc gì)

그러나: nhưng

오다: đến, tới

알다: biết

그렇다: đúng thế

크다: to, lớn

일: ngày

사회: xã hội

많다: nhiều

안: ~ không ~ + động từ

좋다: tốt, hay

더: thêm

받다: nhận

그것: cái đó

집: nhà

나오다: đi ra (hướng về phía người nói)

그리고: và, và rồi

문제: vấn đề

그런: như thế

살다: sống

저: đó, kia

못하다: không thể làm, bất khả thi

생각하다: nghĩ, suy nghĩ

모르다: không biết

속: bên trong

만들다: làm

데: nơi, điểm

앞: trước

경우: trường hợp

중: giữa, trung

어떤: cái nào, nào

잘: tốt

그녀: cô ấy

먹다: ăn

자신: tự thân, mình, tự tin, tự mình

문화: văn hóa

생각: ý nghĩ, suy nghĩ

통하다: thông qua, chạy, chảy, đi qua

소리: tiếng, tiếng động, tiếng ồn, tiếng kêu

Xem thêm:   Trường âm tiếng Nhật

다시: lại, lại nữa, nữa

다른: khác

이런: như thế này

정도: cấp, trình độ, mức

다: tất cả, mọi thứ

좀:  chút, một chút

싶다: muốn

보이다: bị nhìn thấy

가지다: mang, mang theo

함께: cùng nhau

정부: chính phủ

모든: mọi

마음: tâm hồn, tâm trí

놓다: đặt (lên)

관계: quan hệ

몸: cơ thể

얼굴: mặt (khuôn mặt)

나타나다: xuất hiện

지역: khu vực

다르다: khác

모습: hình dáng, dáng vẻ

물: nước

만나다: gặp

내다: tạo ra, làm, dựng

쓰다: viết

길: con đường

생활: sinh hoạt

뿐: chỉ, duy nhất

방법: phương thức, cách thức

새롭다: mới

앉다: ngồi

처음: đầu tiên

손: bàn tay

그때: lúc đó

과정: quá trình

삶: cuộc sống

갖다: mang theo

Bài viết từ vựng tiếng Hàn ôn thi topik được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa. Theo dõi FB Trang Spa để cập nhật thêm nhiều kiến thức về ngôn ngữ nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *