Dụng cụ y tế là một phần trong chủ đề về y tế. Tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế, 의료기구 [ưi-ryo-ki-ku] ~ dụng cụ y tế.
Từ vựng về dụng cụ y tế
- 휠체어: xe lăn
- 거즈: băng gạc
- 주사침: kim tiêm
- 청진기: ống nghe
- 온도계: nhiệt kế
- 반창고: băng keo cá nhân
- 외과용 메스: dao mổ
- 피: máu
- 봉합사: chỉ khâu
- 재봉용 바늘: kim khâu
- 알콜: cồn
- 붕대: bông băng
- 마크스: khẩu trang
- 초음파기: máy siêu âm
- 혈압계: máy đo huyết áp
- 개부밧드: khay
- 청진기: ống nghe
- 응급치료상자: hộp dụng cụ cấp cứu
- 압박붕대: băng co dãn
- 파스: cao dán
- 적혈구: hồng cầu
- 링거주사: nước biển
- 보호구: đồ bảo hộ
- 붕대: bông băng
- 마스크: khẩu trang
Bài viết từ vựng tiếng Hàn dụng cụ y tế được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa. Theo dõi FB Trang Spa để cập nhật thêm nhiều kiến thức nhé.