Hãy cùng Trang Spa tìm hiểu về Từ vựng tiếng Hàn dành cho bà bầu để có thể tự tin và thoải mái giao tiếp bằng tiếng Hàn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn dành cho bà bầu
임산부: Bà bầu
산부인과: Khoa sản
임신하다: Mang bầu
일반혈액검사: Kiểm tra máu thông thường
혈액형검사: Kiểm tra nhóm máu
간염검사: Kiểm tra viêm gan
소변검사: Kiểm tra nước tiểu
초음파검사: Siêu âm
임신초기: Mang bầu thời kỳ đầu
임신중기: Thời kỳ giữa
임신말기: Thời kỳ cuối
빈뇨: Hay đi tiểu
입덧: Nghén
어지럼증: Chóng mặt
손과팔의 부종: Phù chân tay
다리경련: Chân co giật
속쓰림: Khó thở
변비: Táo bón
치질: Kiết lị
빈혈: Thiếu máu
살트임: Nất da, rạn da
임신중독증: Trúng độc khi mang thai
유산: Sẩy thai
양수: Nước ối
양수파열: Vỡ nước ối
태아: Thai nhi
태교: Giáo dục thai nhi
산부인과: Khoa sản
자궁: Tử cung
생리: Kinh nguyệt
생리통: Đau bụng kinh nguyệt
난소: Buồng trứng
출산: Sự sinh nở
자연분만: Sinh nở tự nhiên
제왕절개: Sinh mổ
배란: Sự rụng trứng
철분제: Thuốc bổ chứa chất sắt
부황: Chứng vàng da phù
육아: Chăm sóc con
아이를 달래다: Dỗ con
아이를 진정시키다: Làm cho con bình tĩnh
아이를 안다: Ôm con
아이를 재우다: Dỗ con ngủ
모유를 먹이다: Cho con uống sữa mẹ
분유를 먹이다: Cho con uống sữa bột
트림시키다: Cho con ợ hơi
아이의 등을 토닥거리다: Vỗ vào lưng cho con
목욕시키다: Tắm cho con
옷을 입혀 주다: Mặc áo cho con
유모차에 태우다: Cho con ngồi xe đẩy
걸음마타다: Bước chập chững
쉬: Đi tiểu
응가: Đi đại tiện
쉬 마려워요: Buồn đi tiểu
응가 마려워요: Buồn đi đại tiện
배변훈련: Huấn luyện cho bé đi vệ sinh đúng chỗ
기저귀 갈다: Thay bỉm
기저귀 떼다: Bỏ bỉm
Bài viết từ vựng tiếng Hàn dành cho bà bầu được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhập thêm nhiều thông tin bổ ích.