Hãy cùng Trang Spa tìm hiểu về chủ đề Tiếng Hàn yêu đơn phương.
- Từ vựng Tiếng Hàn yêu đơn phương:
사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
상사병: bệnh tương tư
사랑하다: yêu
운명: vận mệnh
선보다: xem mắt
데이트하다: hẹn hò
엽색: sự tán tỉnh
반하다: phải lòng nhau, say đắm
실연: thất tình
장거리 연애: yêu xa
실연 당하다: bị thất tình
실연의 상처: nỗi đau thất tình
연애편지: thư tình
사랑: tình yêu
무조건적인 사랑: tình yêu vô điều kiện
짝사랑: yêu đơn phương
애인: người yêu
질투하다: ghen tuông
설레다: rung động, xao xuyến
몰래 사랑하다: yêu thầm
사랑에 빠지다: chìm đắm, rơi vào lưới tình
사랑에 빠지다: chìm đắm, rơi vào lưới tình
사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
사랑을 잃다: đánh mất tình yêu
- Những câu nói hay Tiếng Hàn yêu đơn phương:
사랑은 그저 사랑이다. 절대 설명 될 수 없다: Yêu là yêu thôi, không giải thích nổi.
나는 당신을 행복하게 만들 수있는 하나가되고 싶어요: Anh muốn là người làm em hạnh phúc.
나는 너의 눈이 좋아: Anh thích đôi mắt của em
너 목소리 진짜 좋다: Giọng nói của em rất ngọt ngào
말은 당신을 위한 내 사랑을 설명 할 수 없습니다: Không gì có thể diễn tả tình yêu anh dành cho em.
행복이란 어느 때나 노력의 대가이다: Hạnh phúc bao giờ cũng là giá trị của sự nỗ lực.
너가 나를 사랑해줄 때까지 기다릴게: Anh chờ em cho đến khi em yêu anh.
사람은 사랑할 때 누구나 시인이 된다: Khi yêu, bất kỳ ai cũng sẽ trở thành nhà thơ.
불행히도 나는 서로를 기다릴 수 없습니다: Tiếc rằng, mình chẳng đợi được nhau.
생각하고 있는 것 이상으로 사랑해: Anh yêu em nhiều hơn em tưởng đấy
- Những bài hát Tiếng Hàn yêu đơn phương hay:
Shouldn’t Have – Baek Ah Yeon
If– Taeyeon
I Love You (Akdong Musician)
Everytime (Chen ft Punch)
Good Day – IU
Bài viết Tiếng Hàn yêu đơn phương được tổng hợp bởi Trang Spa. Theo dõi Fb Trang Spa Gia Lâm để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích.