Để hiểu rõ về ngành Spa đang hot hiện nay, Trang Spa đã tổng hợp các từ vựng và một số mẫu câu giao tiếp thông dụng tiếng Anh chuyên ngành Spa.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa:
- Beautify: Làm đẹp
- Body massage: Mát xa toàn thân
- Rock massage: Mát xa đá
- Scrub: Tẩy tế bào chết
- Skin treatment: Điều trị da
- Abdominal liposuction: Hút mỡ
- Fat transplant: Cấy mỡ
- Hand massage: Xoa bóp thư giãn tay / chân
- Anti-wrinkle: Tẩy nếp nhăn
- Acupressure: Bấm huyệt
- Mud bath: Tắm bùn
- Facelift: Căng da mặt.
- Buff: Đánh bóng móng
- Spa packages: Gói chăm sóc
- Cosmetic Surgery: Phẫu thuật thẩm mỹ.
- Orthopedic surgery: Phẫu thuật chỉnh hình
- Liposuction: Hút mỡ
- Hair removal: Triệt lông
Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Spa thông dụng:
- Would you like a full body massage? Quý khách có muốn mát xa toàn thân không?
- Would you like to foot massage or body massage? Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?
- I booked a relaxation package massage. Tôi đặt một gói mát xa thư giãn.
- How do you feel? Quý khách cảm thấy như thế nào?
- How long is this treatment? Liệu trình này kéo dày trong bao lâu?
- After the course of treatment, your skin will be brighter, smoother, and fewer wrinkles. Sau quá trình điều trị da bạn sẽ sáng hơn, ít nếp nhăn hơn và mềm mại hơn.
- Have you been to a massage therapist before? Quý khách đã từng đi mát xa chưa?
- How much does it cost for a body massage? Mát xa toàn thân giá bao nhiêu?
- What service is best for what I need? Dịch vụ nào tốt nhất mà tôi cần?
Bài viết tiếng Anh chuyên ngành Spa được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.