Nhằm giúp học sinh dễ dàng hơn trong quá trình học tập chương trình tiếng Anh 4 năm cấp 2, Trang Spa tổng hợp các nội dung ngữ pháp tiếng Anh trung học cơ sở quan trọng nhất.
Ngữ Pháp Tiếng Anh: Either, Neither
“Either và neither” được dùng trong câu phủ định, để thể hiện sự đồng thuận mang ý phủ định giữa các người nói với nhau về một sự việc nào đó.
- S + trợ động từ + not + either
I didn’t get enough to eat, and you didn’t either. Tôi không đủ ăn, và bạn cũng vậy.
- Neither + trợ động từ + S
Neither Mike nor Lisa will be there. Cả Mike và Lisa đều sẽ không ở đó.
Ngữ pháp so sánh
- So sánh bằng: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as
Lan is as young as my younger sister. Lan trẻ tuổi bằng em gái tôi.
She sings as beautifully as a singer. Cô ấy hát hay như ca sĩ.
- So sánh hơn:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
Nam is taller than me. Nam cao hơn tôi.
He worked harder than the others. Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn những người khác.
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
This problem is more difficult than that one. Vấn đề này khó hơn vấn đề kia.
My father drives more carefully than I do. Bố tôi lái xe cẩn thận hơn tôi.
- So sánh nhất:
- Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
Nam is the tallest student in his class. Nam là học sinh cao nhất trong lớp.
Who jumps the highest will win. Ai nhảy cao nhất sẽ chiến thắng.
- Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
This is the most difficult problem in the book. Đây là vấn đề khó nhất trong sách.
He drives the most carelessly. Anh ấy lái xe ẩu nhất.
Câu hỏi đuôi:
- Vế đầu khẳng định, vế sau phủ định và ngược lại
- Cách dùng trạng từ ở vế đuôi phải đúng với thì ở vế đầu
You like watching TV, don’t you? Bạn thích xem TV, phải không?
You don’t like watching TV, do you? Bạn không thích xem TV phải không?
Has he read this book, hasn’t he? Anh ấy đã đọc cuốn sách này phải không?
She is your girlfriend, isn’t she? Cô ấy là bạn gái của bạn, phải không?
You can’t swim, can you? Bạn không biết bơi phải không?
John must stay, mustn’t he? John phải ở lại, phải không?
They won’t be late, will they? Họ sẽ không đến muộn, phải không?
He said you were very clever, didn’t he? Anh ấy nói rằng bạn rất thông minh, phải không?
Mệnh đề trạng từ:
- Mệnh đề chỉ lý do: Because/Since: bởi vì
- Because: đứng đầu câu, có dấu phẩy ở giữa câu
Because it rained, we didn’t walk to school. Vì trời mưa nên chúng tôi không đi bộ đến trường.
- Since: đứng ở giữa câu
We didn’t walk to school since it rained. Chúng tôi đã không đi bộ đến trường vì trời mưa.
- Mệnh đề chỉ kết quả: So: vì vậy
Because it rained, so we didn’t walk to school. Vì trời mưa nên chúng tôi không thể đi bộ đến trường.
- Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ: although/though/even though: mặc dù
- Although: đứng đầu câu, có dấu phẩy ở giữa câu
Although he worked very hard, he didn’t manage to pass the exam. Cho dù học chăm nhưng cậu ấy vẫn không thể qua nổi kỳ thi.
- Though/even though: thường đứng ở vế thứ 2
I didn’t get a job though I had all the necessary qualifications. Tôi không nhận được công việc đó mặc dù tôi có tất cả những bằng cấp cần thiết.
We decided to buy the house even though we didn’t really have enough money. Chúng tôi vẫn mua nhà cho dù chúng tôi thực sự không có đủ tiền.
Bài viết ngữ pháp tiếng Anh trung học cơ sở được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.