Mấy giờ bạn đi ngủ tiếng Trung

Chủ đề thời gian là chủ đề cơ bản trong giao tiếp hằng ngày. Mấy giờ bạn đi ngủ tiếng Trung được dịch ra như thế nào? Sau đây là bài viết tổng hợp về mẫu câu này.

Mẫu câu này trong tiếng Trung dịch ra là gì?

Với mẫu câu này, trong tiếng Trung ta sẽ dịch ra là 你几点睡觉?

Phiên âm: Nǐ jǐ diǎn shuìjiào?

Trong đó:

几点 nghĩa là mấy giờ.

睡觉 nghĩa là đi ngủ.

Hoặc ta có thể sử dụng mẫu câu có nghĩa tương tự:

昨晚你几点睡觉? Zuó wǎn nǐ jǐ diǎn shuìjiào? 

Tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ?

Mấy giờ bạn đi ngủ tiếng Trung

Một số mẫu câu giao tiếp liên quan

你几点睡觉? Nǐ jǐ diǎn shuìjiào? Mấy giờ bạn đi ngủ?

昨晚10点我睡觉. Zuó wǎn 10 diǎn wǒ shuìjiào. Tối qua 10 giờ tôi ngủ.

现在几点了? Xiànzài jǐ diǎn le? Bây giờ mấy giờ rồi?

现在12点了. Xiànzài 12 diǎnle. Bây giờ 12 giờ rồi.

你 几点上课? Nǐ jǐ diǎn shàngkè? Mấy giờ bạn đi học?

早上8点上课. Zǎoshang 8 diǎn shàngkè. Tôi đi học lúc 8 giờ.

你几点起床? Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng? Bạn thức dậy lúc mấy giờ?

我早上六点起床. Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng. Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

今天星期几? Jīntiān xīngqí jǐ? Hôm nay thứ mấy?

今天星期六. Jīntiān xīngqíliù. Hôm nay là thứ 7.

你等我几个小时了? Nǐ děng wǒ jǐ gè xiǎo shí le? Anh đợi em mấy tiếng rồi?

两个小时了. Liǎng gè xiǎo shí le. 2 tiếng rồi.

Bài viết mấy giờ bạn đi ngủ tiếng Trung được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.

Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *