Không có tiếng Hàn là gì

Các bạn có biết trong tiếng Hàn không có là gì không? Sau đây là những kiến thức về không có mà Trang Spa đã tổng hợp lại.

Từ vựng: 없다

Phát âmeob-ta

Ý nghĩa trong tiếng việt: Không

Từ loạiTính từ

Từ trái nghĩa있다 (Có)

Ví dụ:

 가: 린 씨가 교실에 있어요? Liên có ở trong phòng không?

나: 아니요. 린 씨가 교실에 없어요. Không. Liên không có ở trong phòng.

 가: 여기 공책이 없네. 공책을 사려 왔는데. Ở đây không có vở nhỉ. Mình đến để mua vở mà.

나:  여기 안 팔아. 달은 곳에 사자. Ở đây không bán đâu. Mình đến nơi khác mua đi.

  • Cách nói “không” trang trọng và tiêu chuẩn trong tiếng Hàn.

– 아니요: Từ này được dùng cho cả cách nói tiêu chuẩn và trang trọng. Có thể viết thay thế là 아뇨.

Ví dụ : 가: 김치를 좋아해요? Bạn có thích kimchi không?

나: 아니요. 싫어해요. Không. Tôi ghét nó.

– 아니오:  Đây là cách nói cũ của từ “không” trong tiếng Hàn. Thường được dùng trong các bộ phim cổ trang Hàn Quốc.

Ví dụ: 가: 바쁘세요? Có bận không?

나: 아니오. Không

Không có tiếng Hàn là gì

  • Cách nói “không” thân mật và suồng sã trong tiếng Hàn.

– 아니: Nếu muốn nói không một cách thân mật và suồn sã ta có thể bỏ 요 ở cuối câu. Cách nói này dùng để nói cho những người gần gũi, bạn bè và nhỏ tuổi hơn.

  • Một số cách nói khác:

 안되요: Nó không được cho phép

못해요: Tôi không thể làm điều gì đó

없어요: Nó không tồn tại.

Bài viết Không có tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Trang Spa. Theo dõi Fb Trang Spa Gia Lâm để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *