Từ vựng tiếng Hàn về rác thải

Các bạn có tò mò các hoạt động như xử lý rác thải, phân loại rác… trong tiếng Hàn được gọi là gì không? Hãy cùng Trang Spa tìm hiểu về Từ vựng tiếng Hàn về rác thải để có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Hàn nhé!

Từ vựng tiếng Hàn về “rác thải”

쓰레기: Chất thải, rác thải

배관하다: Đặt ống dẫn nước

배수관: Ống nước

보관소: Nơi bảo quản

복토: Phục hồi đất

분해되다: Phân hủy, hòa tan

기준등록: Đăng ký tiêu chuẩn

반입차량: Xe thu gom rác

배가스처리: Xử lý gas thải

검역: Quá trình kiểm dịch

공공재활용기반시설: Thiết bị tái sử dụng

공해방지시설: Thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm

가연성: Tính dễ cháy

대형폐기물: Chất thải rắn

매립: Cải tạo, khai hoang

매립시설: Thiết bị cải tạo

매립장: Bãi rác

매립지역: Khu vực trong bãi rác

먼지: Bụi

메탄발효장치: Thiết bị tạo khí mê tan

물대: Cặn nước

물질: Vật chất

소각공정: Công đoạn đốt

소각장: Nơi tiêu hủy rác

소음처리: Xử lý tiếng ồn

손소독: Khử trùng tay

수거처리: Thu gom xử lý

슬러지: Nước cống

습식폐비닐처리시설: Thiết bị dùng xử lý nhựa

쓰레기종량제: Khống chế lượng rác thải

Từ vựng tiếng Hàn về rác thải

물탱크: Thùng nước

상수도: Nước máy

생물학: Vi sinh

생분해성: Tính phân hủy, phân giải

생활폐기: Các chất thải sinh hoạt

소각 시설: Lò đốt rác

음식물: Rác thải thực phẩm

음식물자원화: Tái sử dụng rác thải đồ ăn

이물질: Các chất lạ

자동선별방법: Phương pháp phân loại tự động

자력선별기: Máy phân loại trừ tính

자연산: Các nguyên liệu tự nhiên

자원재생공사법: Quy luật tái sinh tài nguyên

폐기물: Chất thải

폐수: Nước thải

폐기물관리체계: Hệ thống xử lý nước thải

폐기물시설: Thiết bị xử lý nước thải

폐비닐: Bao nilon đựng chất thải

재활용: Tái sử dụng

중금속: Các kim loại nặng

지하수: Mạch nước ngầm

소각 잔재물: Việc đốt chất thải

악취처리: Xử lý mùi hôi

양식: Nuôi trồng

에너지: Năng lượng

여열: Nhiệt dư

오염물질: Chất gây ô nhiễm

유독물질: Các chất có độc tố

청소상태: Tình trạng vệ sinh

최종복토: Phục hồi đất ở giai đoạn cuối

최종처리: Xử lý lần cuối

탈황기: Loại máy khử lưu huỳnh

파쇄선별시설: Các thiết bị phân loại chất thải

페유리병: Dầu thải

Bài viết từ vựng tiếng Hàn về rác thải được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.

Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *