Những từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm môi trường phổ biến, thông dụng khi học tiếng Hàn. Và một số từ vựng thường gặp về vấn đề môi trường.
Nội dung bài viết
Từ vựng ô nhiễm môi trường trong tiếng Hàn:
- 환경오염: ô nhiễm môi trường
- 수질오염: ô nhiễm nguồn nước
- 해양오염: ô nhiễm đại dương
- 대기오염: ô nhiễm không khí
- 토양오염: ô nhiễm đất
- 오염되다: bị ô nhiễm
- 오염사태: tình trạng ô nhiễm
- 파괴되다: bị phá hủy
- 분해되다: phân hủy, hòa tan
- 생분해성: tính phân hủy, tính phân giải
- 청소상태: tình trạng vệ sinh
Từ vựng ảnh hưởng ô nhiễm môi trường trong tiếng Hàn :
- 기후변화: sự thay đổi khí hậu
- 지구온난화: ấm lên toàn cầu
- 산성비: mưa acid
- 빙하가 녹다: tan băng
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên nhân gây ô nhiễm:
- 쓰레디: rác
- 생물학: vi sinh
- 여열: nhiệt dư
- 먼지: bụi
- 일화용품: sản phẩm dùng 1 lần
- 매연: khí thải ô tô
- 프레온가스: khí thải freon
- 폐수, 폐기물, 폐류: chất thải
- 기름: dầu
- 폐유: dầu thải (phế nhũ)
- 화학비료: phân bón hóa học
- 하수, 슬러지: nước cống
- 물대: cặn nước
- 공장 폐수: nước thải nhà máy
- 생활하수: nước thải sinh hoạt.
- 폐비닐: bao nilon đựng chất thải
- 산업폐기물: chất thải công nghiệp.
- 생활폐기: chất thải sinh hoạt
- 유독물질: chất có độc tố
- 유해물질: chất gây hại
Từ vựng tiếng Hàn về phương pháp xử lý ô nhiễm:
- 반입차량: xe thu gom rác
- 소각장: nơi tiêu hủy rác
- 소각하다: thiêu rác
- 쓰레기의 매립: chôn rác
- 배가스처리: xử lý gas thải
- 폐비닐처리공장: xưởng xử lý bao nilon
- 매립: cải tạo, khai hoang
- 배관하다: đặt ống dẫn nước
- 탈황기: máy khử lưu huỳnh
- 공해방지시설: thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm
- 금속탐지기: máy dò kim loại
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm môi trường được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm kiến thức bổ ích về ngôn ngữ