Từ vựng tiếng Hàn topik 6

Trang Spa gửi đến các bạn học tiếng Hàn từ vựng tiếng Hàn topik 6

Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong topik 6. 

Từ vựng 

이재민: nạn nhân, người bị nạn

노숙자: người sống vô gia cư

빈민: dân nghèo

장애인: người tàn tật

노숙자 시설: nơi ở dành cho người vô gia cư

보육원: viện nuôi dạy trẻ em

다문화가족 지원 센터: trung tâm hỗ trợ gia đình đa văn hóa

청소년 쉼터: nơi dừng chân của thanh thiếu niên

자선 사업가: doanh nghiệp từ thiện

봉사단: đoàn hoat động tình nguyện

봉사단원: thành viên đoàn hoạt động tình nguyện

구호 활동을 하다: tham gia hoạt động cứu hộ

성금을 내다. đóng tiền quyên góp

피해를 복구하다: phục hồi lại những thiệt hại

봉사를 하다: làm tình nguyện

설은 조사: sự khảo sát qua bảng câu hỏi  

나타나다: cho thấy, xuất niện 

꼽다: đếm trên đầu ngón tay 

실시하다: thực thị

평가하다: đánh niá

Từ vựng tiếng Hàn topik 6

정보 통신: thông tin truyền thông

유선통신: truyền thông hữu tuyến

위성통신: truyền thông vệ tinh

유비쿼터스: tồn tại mọi lúc mọi nơi

디지털 응합: hội tụ số, dung hợp số

지상파: sóng mặt đất

실시간 처리: xử lý thời gian thực

서버: server, miền 

원격제어: điều khiển từ xa

사이버 상거래: mua bán qua mạng 

홈쇼핑: dịch vụ mua hàng tai nhà

사이버 커뮤니티:  đồng mạng

위치 정보 서비스: dịch vụ định vị và giám sát

개인정보도용: ăn cắp thông tin cá nhân

컴퓨터 바이러스: virút máy tính

백신 프로그램: chương trình diệt virút

Xem thêm:   LGBT là gì

실시간 감시: theo dõi thời gian thực

구직: tìm việc

적성: năng khiếu, năng lực, khả năng

제출 서류: hồ sơ nộp

원서 마감: hạn nộp đơn

면접: phỏng vấn 

이력서: lý lịch

근무: làm việc

야근: làm ca đêm

결근: không đi làm

브리핑: lời chỉ dẫn

업무 처리: xử lý công việc

호봉: bậc lương

첨단 과학 종사자: người làm trong lĩnh vực khoa học cao

Bài viết từ vựng tiếng Hàn topik 6 được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa.

Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm kiến thức bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *