Từ vựng tiếng Hàn tình yêu

Từ vựng tiếng Hàn tình yêu là chủ đề vô cùng thú vị đối với tất cả mọi người. Cùng Trang Spa tìm hiểu qua bài viết sau.

Từ vựng tiếng Hàn tình yêu

사랑 (sa rang): tình yêu

심장 (sim chang): trái tim

마음 (ma um): tấm long, tâm hồn

세상 (se sang): thế gian

인생 (in seng): nhân sinh, kiếp sống

운명 (un myong): vận mệnh

애인 (e in): người yêu

남자친구 = 남친 (nam cha chin cu, nam chin): bạn trai

여자친구 = 여친 (yo cha chin cu, yo chin): bạn gái

인연 (in yon): nhân duyên

행복하다 (heng boc ha ta): hạnh phúc

데이트하다 (te I thu ha ta): hẹn hò

질투하다 (chil thu ha ta): ghen tuông

혼자 (hon cha): một mình

함께 (ham cce): cùng nhau

미혼 (mi hon): trạng thái chưa kết hôn

외롭다 (ue rop ta): cô đơn

입맞추다 (ip mat chu ta): hôn môi

Từ vựng tiếng Hàn tình yêu

화내다, 성내다 (hoa ne ta, song ne ta): giận hờn

설레다 (sol le ta): rung động, nôn nao, bồi hồi

첫사랑 (chot sa rang): tình đầu

여보 (yo bo): mình ơi (vợ chồng gọi nhau)

옛사랑 (yet sa rang): tình cũ

바보 (ba bo): đồ ngốc

항상 (hang sang): luôn luôn

첫눈 (chot nun): cái nhìn đầu tiên

그사람 (gu sa ram): người ấy

사랑하다 (sa rang ha ta): yêu

키스하다 (ki su ha ta): hôn

뽀뽀하다 (po po ha ta): thơm, hôn

사귀다 (sa guy ta): làm quen, kết thân

결혼하다 (gyol hon ha ta): kết hôn

이혼하다 (I hon ha ta): ly hôn

사랑에 빠지다 (sa rang e pa chi ta): phải long ai đó, rơi vào lưới tình

고백하다 (go bec ha ta): tỏ tình

헤어지다 (he o chi ta): chia tay

싫어하다 (sil o ha ta): ghét

….곁에 있다 (gyot e it ta): bên cạnh ai đó

그립다 (gu rip ta): nhớ nhung

보고싶다 (bo go sip ta): nhớ nhung

Bài viết từ vựng tiếng Hàn tình yêu được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.

Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *