Để học ngoại ngữ hiệu quả bạn nên cập nhật thường xuyên từ vựng theo các chủ đề khác nhau. Sau đây Trang Spa sẽ giúp các bạn bỏ túi các từ vựng tiếng Hàn phẫu thuật thẩm mỹ giúp bạn tự tin khi giao tiếp.
Từ vựng tiếng Hàn phẫu thuật thẩm mỹ
미학 (mi-hak): Thẩm mỹ
미용실 (mi-yong-hak): Thẩm mỹ viện
화장품 (hoa-jang-bum): Mỹ phẩm
성형 수술 (song-hyong su-sul): Phẫu thuật thẩm mỹ
미화 (mi-hoa): Làm đẹp
악안면 수술 (agan-myon su-sul): Phẫu thuật hàm mặt
정형 외과 수술 (jong-hyong we-gwa su-su): Phẫu thuật chỉnh hình
회춘 (hoa-chun): Trẻ hóa
피부를 스트레칭 (pi-bu-reul seu-teu-re-ching): Căng da
주름 개선 (ju-reum gae-son): Xóa nếp nhăn
피부 필링 (pi-bu pil-ring): Lột da chết
스트레치 마크 (seu-teu-re-chi ma-keu): Rạn da
피부 치료 (pi-bu chi-ryo): Điều trị da
눈을 잘라 (nu-neul jal-ra): Cắt mắt
턱 다듬기 (tok da-deum-ki): Gọt cằm
제모 (je-mo): Triệt lông
지방 흡입술 (ji-bang hupip-sul): Hút mỡ
바디 슬리밍 (ba-di sưl-li-ming): Giảm béo toàn thân
바디 컨투어링 (ba-di kkon-tuo-ring): Chống chảy xệ body
코 성형술 (ko song-hyong-sul): Nâng mũi
유방 강화 (yu-bang kang-hoa): Nâng ngực
Một số câu ví dụ về phẫu thuật thẩm mỹ
안으로 들어오세요, 당신은 무엇을 하고십어요?
Mời chị vào bên trong, chị muốn làm gì?
나는 눈과코를 고치고십어요.
Tôi muốn sửa mũi và cắt mắt.
건강에까지 영향이 있어요?
Có ảnh hưởng đến sức khỏe không?
문제가 없어요.
Không có chuyện gì đâu.
나는 너무 뚱뚱해요.
Tôi mập quá.
의사가 당신의 뱃살을 수술할수 있어요.
Bác sĩ có thể phẫu thuật hút bớt mỡ bụng cho chị.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn phẫu thuật thẩm mỹ được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.