Học từ vựng tiếng Hàn gốc Hán là một trong những phương pháp đơn giản, giúp ghi nhớ hiệu quả. Trong bài viết này Trang spa sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng cơ bản nhé.
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
1. 개: Cá (riêng biệt)/ Khai
개별: Cá biệt
개성: Cá tính
개체: Cá thể
개인: Cá nhân
개강: Khai giảng
개회: Khai hội
개막: Khai mạc
2. 경: Cảnh
경보: Cảnh báo
경고: Cảnh cáo
경찰: Cảnh sát
경관: Cảnh quan
경우: Cảnh ngộ, trường hợp
경향: Khuynh hướng
경험: Kinh nghiệm
3. 결 : Kết/ quyết
결국: Kết cục
결과: Kết quả
결혼: Kết hôn
결론: Kết luận
결승: Quyết thắng
결심: Quyết tâm
결정: Quyết định
결제:Quyết toán
비결: Bí quyết
4. 현 : Hiện
현대: Hiện đại
현장: Hiện trường
현재: Hiện tại, hiền tài
현상: Hiện trạng
5. 공: Công
공동: Cộng đồng
공로: Công lao
공문서: Công văn
공민: Công dân
공구: Công cụ
공원: Công viên
공주: Công chúa
공공: Công cộng
공립: Công lập
공정: Công đoạn
공평: Công bằng
공인: Công nhận
6. 극: Cực/ kịch
극단: Cực đoan
극대: Cực đại
극락: Cực lạc
극본: Kịch bản
극장: Kịch trường
7. 인 : Nhân – người
인생: Nhân sinh , cuộc sống
인물: Người nói chung
성인: Người đã trưởng thành
인간: Nhân gian – con người
연인: Người yêu, người tình
소인: Tiểu nhân
대인: Đại nhân
8. 국: Quốc
국사: Quốc sự
국제: Quốc tế
국적: Quốc tịch
국화: Quốc hoa
국립: Quốc lập
국무: Quốc vụ
국민: Quốc dân
국방: Quốc phòng
국어: Quốc ngữ
국영: Quốc doanh
Bài viết từ vựng tiếng Hàn gốc hán được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin nhanh chóng nhất.