Từ vựng tiếng Hàn về du lịch, nếu bạn có ý định đi du lịch Hàn Quốc hay chỉ đơn giản là muốn học tiếng Hàn, bỏ túi cho mình một số từ vựng sau.
Từ vựng
- 관광: du lịch
- 관광객: khách du lịch
- 관광지: địa điểm du lịch
- 관광국가: quốc gia du lịch
- 관광안내소: điểm hướng dẫn du lịch
- 관광안내원: hướng dẫn viên du lịch
- 여행: du lịch
- 여행비: phí du lịch
- 관광지도: bản đồ du lịch
- 여행계획: kế hoạch du lịch
- 여행사: công ty du lịch
- 관광 코스: tua du lịch
- 관광명소: địa điểm du lịch nổi tiếng
- 관광시설: Cơ sở vật chất du lịch
- 비자: visa
- 여권: hộ chiếu
- 대사관: đại sứ quán
- 짐: hành lý
- 역무원: nhân viên nhà ga
- 가이드: hướng dẫn
- 조식: ăn nhẹ
- 싱글룸: phòng đơn
- 더블룸: phòng chờ
- 룸서비스: phục vụ phòng
- 구경: tham quan
- 길안내: chỉ đường
- 예약하다: đặt trước
- 통역하다: phiên dịch
- 출발하다: xuất phát
- 관광시증: mùa du lịch
- 특가: giá đặc biệt
- 영수증: hóa đơn
- 국제선: tuyến quốc tế
- 국내선: tuyến quốc nội
- 호텔: khách sạn
- 국립공원: công viên
- 배낭여행: du lịch bụi
- 의료관광: du lịch trị liệu
- 생태관광: du lịch sinh thái
- 쇼핑하다: đi mua sắm
- 구경하다: đi ngắm cảnh
- 놀어가다: đi chơi
- 도보여행: du lịch đường bộ
- 등산하다: leo núi
- 등산장비: thiết bị leo núi
- 등산객: khách leo núi
- 동호회: hội hè
- 바다: biển
- 산: núi
- 해수욕장: bãi tắm
- 휴양지: khu nghỉ dưỡng
- 축제: lễ hội
- 놀이마당: sân chơi lễ hội
- 경축일: ngày lễ hội
- 사진찍다: chụp ảnh
- 구경하다: ngắm cảnh
- 뱃놀이: việc đi chơi thuyền
- 쇼핑몰: khu mua sắm
- 캠프파이어: lửa trại
- 불꽃: pháo hoa
- 춤추다: nhảy múa
Bài viết từ vựng tiếng Hàn du lịch được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa. Theo dõi FB Trang Spa để cập nhật thêm nhiều kiến thức