Từ vựng tiếng Hàn cơ bản

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn cơ bản dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Hàn, từ vựng tiếng Hàn thường gặp trong cuộc sống.

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

일: ngày

주: tuần

달: tháng

년: năm

오늘: hôm nay

어제: hôm qua

내일: ngày mai

시: giờ

분: phút

시간: thời gian, tiếng (đơn vị thời gian)

전에: trước khi

후: sau khi

지금: ngay bây giờ

이제: từ giờ

일주일: một tuần

아침: buổi sáng

오후: buổi chiều

저녁: buổi tối

밤: tối, đêm

낮: ngày, ban ngày

Từ vựng cơ bản về địa điểm

여기: ở đây

거기: ở kia

저기: ở đó

그곳에: chỗ đó

장소: địa điểm

학교: trường học

가게: cửa hàng

은행: ngân hàng

병원: bệnh viện

집: nhà

기숙사: kí túc xá

하숙집: nhà trọ

화장실: nhà vệ sinh

거실: phòng khách

부옄: nhà bếp

방: phòng

도시: thành phố

시골: nông thôn

나라: đất nước

기차역: ga tàu điện

Từ vựng cơ bản về đồ vật

것: vật, cái

뭔가: cái gì

차: xe hơi, ôtô

자전거: xe đạp

지하철: xe lửa

버스: xe bus

말: lời nói

언어: ngôn ngữ

물: nước

음식: thức ăn

영화: phim

밥: cơm

책: sách

펜: bút

가방: túi, balo

Từ vựng tiếng Hàn cơ bản

Từ vựng cơ bản về con người

여자: con gái

남자: con trai

소녀: thiếu nữ

소년: thiếu niên

친구: bạn bè

사람: con người

가족: gia đình

이름: tên

살: tuổi

분: vị

Động từ cơ bản

하다: làm việc

있다: có

없다: không có

지다: bị, trở nên

말하다: nói

가다: đi 

오다: đến

할 수 있다: có thể làm được

보다: xem

보내다: gửi

가지다: mang theo

기다리다: đợi

만나다: gặp gỡ

살다: sống

생각하다: suy nghĩ

주다: cho

받다: nhận

알다: biết

만들다: làm ra

사용하다: sử dụng

배우다: học

먹다: ăn

마시다: uống

웃다: cười

울다: khóc

읽다: đọc

쓰다: viết

Tính từ, trạng từ cơ bản

많다: nhiều

조금: ít

크다: lớn

작다: nhỏ

길다: dài

짧다: ngắn

가까이에: gần 

멀다: xa

좋다: tốt

나쁘다: xấu

쉽다: dễ 

어렵다: khó

아름답다: đẹp, hùng vĩ

못생기다: không đẹp

잘생기다: đẹp (trai)

밋있다: ngon

뜨겁다: nặng

춥다: lạnh

맵다: cay

매우: rất

재미있다: thú vị

Bài viết từ vựng tiếng Hàn cơ bản được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.

Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *