Nếu bạn là một fan nhà BTS, SEVENTEEN và đang yêu thích tiếng Hàn? Có bao giờ bạn đã tò mò muốn biết tên tiếng Hàn các bài hát của oppa chưa? Thường những bài hát Kpop sẽ có tựa đề tiếng Anh. Chính vì thế mà sẽ rất ít người nhớ đến tên tiếng Hàn đầy ý nghĩa của bài hát ấy. Nên bài viết ngày hôm nay sẽ cho bạn biết được tiếng Hàn về tên các bài hát của hai nhóm nhạc BTS và SEVENTEEN.
Tên tiếng Hàn bài hát của BTS
대취타: Daechwita
상남자: Boy In Luv
작은 것들을 위한 시: Boy With Luv
불타오르네: Fire
봄날: Spring Day
피 땀 눈물: Blood Sweat Tears
아이돌: IDOL
쩔어: DOPE
디나미트: Dynamite
커버: Butter
고민보다Go: Go Go
잠시: Telepathy
뱁새: Baepsae
마이크드롭: MIC DROP
욱: UGH!
보조개: Dimple
잡아줘: Hold Me Tight
하루만: Just One Day
고엽: Dead Leaves
소우주: Mikrokosmos
전하지 못한 진심: The Truth Untold
낙원: Paradise
둘! 셋!: 2! 3!
병: Dis-ease
Tên tiếng Hàn bài hát của SEVENTEEN
아낀다: Adore U
만세: MANSAE
예쁘다: Pretty U
아주 NICE: VERY NICE
붐붐: BOOMBOOM
울고 싶지 않아: Don’t Wanna Cry
숨이차: Getting Closer
어쩌나: Oh My!
박수: CLAP
고맙다: THANKS
독: FEAR
날 쏘고 가라: Bring It
웃음꽃: Smile Flower
거침없이: Just Do It
유행가: Popular Song, Hit Song
내가 먼지: I’ve Should First
마음에 불을 지펴: Light A Flame
이유: The Reason
그리워하는 것까지: I Can’t Run Away
여전히 아름다운지: Is It Still Beautiful
어른이 되면: When I Grow Up
포응: Hug
좋겠다: I Wish
입버릇: Habit
겨우: All My Love
어른 아이: Kidult
소용돌이: To You
우리의 새벽은 낮보다 뜨겁다: Our Dawn Is Hotter Than Day
글쎄: I Don’t Know
바람개비: Pinwheel
Bài viết tiếng Hàn về tên các bài hát được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé.