Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản cũng quan trọng không kém từ vựng. Bởi nếu không nắm vững những kiến thức cơ bản, việc học lên cấp nâng cao sẽ gặp rất nhiều khó khăn.

는/(으)ㄴ데요

는데 được dùng làm vĩ tố kết thúc câu. Khi thể hiện cách nói tôn trọng thì gắn “요” vào.

Ví dụ

우리가 가는데요 ⇒ chúng tôi đang đi mà.

입니까?

Đuôi câu nghi vấn của 입니다.

Đuôi câu này có nghĩa là “có phải là…”.

Là đuôi câu kính ngữ cao nhất trong tiếng Hàn.

Ví dụ

이민호 씨는 한국 사람입니까? ⇒ Lee Min Ho có phải là người Hàn Quốc không?

이다

Đuôi câu này có nghĩa là “là”.

Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다.

Ví dụ

저는 대학생이에요 ⇒ Tôi là sinh viên.

저는 배우사예요 ⇒ Tôi là diễn viên.

아니다

Đuôi câu phủ định, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ.

Có nghĩa là “không phải là”.

Là đuôi câu kính ngữ thân thiện trong tiếng Hàn, là dạng phủ định của 예요/이에요.

Ví dụ

이 것은 과일이 아니에요 ⇒ Cái này không phải quả táo.

우리 친구가 아니에요 ⇒ Không phải bạn chúng tôi.

사실이 아니에요 ⇒ Không phải là sự thật.

저 분은 우리 누나가 아니에요 ⇒ Người đó không phải chị tôi.

ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản

과/와

Liên từ nối giữa 2 danh từ, để thể hiện sự bổ sung.

Có nghĩa là “và”.

Còn có nghĩa là “với”.

Ví dụ

밥과 고기를 먹어요 ⇒ Tôi ăn cơm và thịt.

ㅂ니다/습니다

Đuôi câu kính ngữ trang trọng lịch sự nhất cho động từ/tính từ.

Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다.

Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다.

Ví dụ

저는 밥을 먹습니다 ⇒ Tôi ăn cơm.

커피를 마십니다 ⇒ Tôi uống cà phê.

날씨가 좋습니다 ⇒ Thời tiết rất đẹp.

이거는 너무 예쁩니다 ⇒ Cái này đẹp quá.

Bài viết ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.

Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

%d bloggers like this: