Bạn có biết giáng sinh tiếng Hàn là gì không? Trong tiếng Hàn, giáng sinh là 크리스마스. Tiếng Hàn có rất nhiều từ mượn từ tiếng Anh và giáng sinh chính là một trong số đó. Dưới đây Trang Spa sẽ tổng hợp thêm một vài từ vựng và mẫu câu liên quan đến giáng sinh.
Từ vựng tiếng Hàn về giáng sinh
성탄절: lễ giáng sinh
크리스마스날: ngày giáng sinh
산타클로스/산타 할아버지: ông già nô-en
순록: tuần lộc
썰매: xe trượt tuyết
크리스마스 기간: thời kỳ giáng sinh
크리스마스 이브/크리스마스 전야: đêm giáng sinh
캐럴: bài hát mừng giáng sinh
크리스마스 트리: cây thông nô-en
인조 나무: cây nhân tạo
장식품: đồ trang trí
크리스마스 카드: thiệp giáng sinh
크리스마스 양말: vớ giáng sinh
종: chuông
썰매의 방울/딸랑거리는 방울: chuông leng keng
장식용 반짝이 조각: dây kim tuyến trang trí
나팔부는 천사 모양: tượng thiên sứ thổi kèn
리본: nơ
솔방울: quả thông
지팡이 사탕: kẹo hình cây gậy
별: ngôi sao
선물: quà
선물교환: trao đổi quà tặng
화환: lẵng hoa, vòng hoa
겨우살이: cây tầm gửi
벽난로: lò sưởi tường
장작: củi
눈: tuyết
눈송이/눈꽃: hoa tuyết
눈사람: người tuyết
눈싸움: ném tuyết
고드름: cột băng
얼음 조각: băng điêu khắc
진수성찬: bữa tiệc thịnh soạn
진저브레드: bánh gừng
과일 케익: bánh trái cây
크리스마스 푸딩: bánh pudding giáng sinh
박하: bạc hà
민스 파이: mince pie (bánh ngọt xuất xứ từ Anh, được ăn trong mùa giáng sinh)
에그노그: eggnog (cocktail trứng sữa)
Mẫu câu tiếng Hàn về giáng sinh
메리 크리스마스!
⇒ Giáng sinh vui vẻ!
올해 크리스마스는 무슨 요일인가요?
⇒ Giáng sinh năm nay là thứ mấy vậy?
벌써 12월이네. 크리스마스가 곧 다가오네.
⇒ Đã tháng 12 rồi nhỉ. Giáng sinh sắp đến rồi này.
크리스마스가 다가오니까 크리스마스 트리를 빨리 꾸미어야 해.
⇒ Giáng sinh sắp tới rồi nên phải nhanh chóng trang trí cây thông nô-en thôi.
아이들은 유순하고 부모님들의 말을 잘 들으면 산타 할아버지가 선물을 가지고 줄 것이다.
⇒ Nếu các em bé mà ngoan ngoãn và nghe lời bố mẹ thì ông già nô-en sẽ đem quà tặng cho các bé.
크리스마스 밤에는 가족들이 모이고 서로 선물을 교환한다.
⇒ Vào đêm giáng sinh, các thành viên trong gia đình sẽ tụ họp lại và trao đổi quà cho nhau.
Bài viết giáng sinh tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Trang Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích một cách nhanh chóng nhất.