Nghe nhạc là một trong những sở thích phổ biến ở mọi độ tuổi. Hiện nay, thị trường K-Pop đang ngày càng rộng mở và được giới trẻ yêu thích. Vậy bạn có biết âm nhạc tiếng Hàn là gì không? Trong tiếng Hàn, âm nhạc là 음악. Dưới đây Trang Spa sẽ giới thiệu thêm về một số từ vựng liên quan đến âm nhạc.
Từ vựng tiếng Hàn về âm nhạc
음악을 감사하다: nghe nhạc
노래: bài hát
가곡: ca khúc
가요: ca khúc được yêu thích
가사: lời bài hát
곡조: điệp khúc
멜로디: giai điệu
음표: nốt nhạc
앨범: album
신곡: bài hát mới
음악 기구/악기: dụng cụ âm nhạc
대중가요: ca khúc đại chúng
유행가: ca khúc thịnh hành
가수: ca sĩ
아이돌: thần tượng
가창력: năng lực ca hát
독주/솔로: đơn ca
합주: song ca
녹음: thu âm
녹음실: phòng thu âm
괜객/시청자: khán giả
음악가: nhạc sĩ, nhà hoạt động âm nhạc
팬/애호가: người hâm mộ
민요가수: ca sĩ dân ca
베이스 연주자: người chơi bass
첼로 연주자: người chơi đàn cello
지휘자: chỉ huy dàn nhạc
디제이: DJ
드러머: người chơi trống
플룻 연주자: người thổi sáo
기타리스트 : người chơi guitar
오르간 연주자: người chơi đàn organ
피아니스: người chơi piano
랩퍼: rapper
색소폰 연주자: người thổi saxophone
트럼펫 연주자: người thổi trumpet
바이올리니스트: người chơi violin
밴드: ban nhạc
가무단: đoàn ca múa
극장: nhà hát
무대/공연장: sân khấu
노천극장: sân khấu ngoài trời
축제/페스티벌: lễ hội
공연: công diễn
콘서트: buổi hòa nhạc
음악회: nhạc hội
음악 장르: dòng nhạc
고전 음악/클래식: âm nhạc cổ điển
기악: nhạc không lời
경음악: nhạc nhẹ
음악극: kịch hát
컨트리: nhạc đồng quê
댄스: nhạc nhảy
전자 음악: nhạc điện tử
포크: nhạc dân ca
헤비메탈: nhạc rock mạnh
힙팝: nhạc hip hop
재즈: nhạc jazz
라틴: nhạc Latin
오페라: nhạc opera
팝: nhạc pop
랩: nhạc rap
레게: nhạc reggae
락: nhạc rock
테크노: nhạc khiêu vũ
애국가: quốc ca
찬송가: bài thánh ca
국민가요/민요: dân ca
민속 음악: âm nhạc dân gian
Bài viết âm nhạc tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Trang Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích một cách nhanh chóng nhất.