Những từ vựng tiếng Hàn thường dùng sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình học tiếng Hàn của bạn. Bài viết sau đây liệt kê một số từ tiếng Hàn thường dùng trong đời sống thường ngày.
Danh từ
외제차: xe ngoại nhập
경고음: âm thanh cảnh cáo
헬기: máy bay trực thăng
살길: con đường sống
산호초: đá ngầm san hô
열대우림: rừng mưa nhiệt đới
수온: nhiệt độ nước
산성화: a xít hoá
예식장: nhà hàng tiệc cưới
홈쉐어링: nhà chia sẻ
벼슬길: con đường làm quan
손가락질: sự chỉ trỏ
지도학습: học có giám sát, hướng dẫn học tập
사다리차: xe có thang
입꼬리: khóe miệng
청색: màu xanh dương
덩치: kích cỡ
텃밭: ruộng
법정: toà án
부처: phòng ban chính phủ
일러스트: hình minh hoạ
탁상시계: đồng hồ để bàn
자국: tổ quốc, vết tích
전집: toàn tập
상가: khu thương mại
국보: báu vật quốc gia
고교: trường cấp 3
유엔: liên hợp quốc
추론: lý luận, suy luận
분실신고: báo thất lạc đồ
출판연도: năm xuất bản
인근: làng xóm, lân cận
상권: khu vực kinh doanh
성원: trợ giúp, thành viên
하천: sông ngòi
물물: hàng hoá
화폐: tiền giấy, tiền tệ
무지개: cầu vồng
우대: ưu đãi, ưu tiên
집터: nền nhà, nền đất nhà
창설: sự sáng lập
셀피: tự sướng
보정: bổ sung và chỉnh sửa
직영점: điểm trực tiếp kinh doanh
Động từ và tính từ
보이다: nhìn thấy
가지 다: có được
지나다: sống, trải qua
나다: sinh ra
의하다: căn cứ vào, bằng biện pháp gì đó
버리다: vứt
많다: nhiều
적다: ít
나쁘다: xấu
좋아하다: thích
싫다: ghét, không thích
받다: nhận
주다: cho
나오다: đi ra, xuất hiện
Bài viết từ vựng tiếng Hàn thường dùng được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.