Hôm nay Trang Spa sẽ gửi đến cho các bạn một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hợp đồng kinh tế. Cùng học nhé!
경제계약: Hợp đồng kinh tế
Từ vựng liên quan đến kinh tế
경제: Kinh tế
경제발전: Phát triển kinh tế
경제상황: Tình hình kinh tế
경제성장: Tăng trưởng kinh tế
경제인: Người làm kinh tế
경제지표: Chỉ số kinh tế
경영: Kinh doanh
경영협력: Hợp tác kinh doanh
경기변동: Biến động kinh tế
경제권: Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
경제계: Giới kinh tế
경제계획: Kế hoạch kinh tế
경영결과: Kết quả kinh doanh
경영협력: Hợp tác kinh doanh
경영대상: Đối tượng kinh doanh
경제의활성화: Thúc đẩy nền kinh tế
경기예측: Dự báo kinh tế
경영에 참가: Tham gia điều hành doanh nghiệp
경제공황: Khủng hoảng kinh tế
경품권: Quyền bán đấu giá
경영진: Ban giám đốc
거시경제: Nền kinh tế vĩ mô
Các từ vựng liên quan đến hợp đồng
계약: Hợp đồng
본 계약서: Hợp đồng (chính thức)
계약체결: Ký hợp đồng
약정서/합의서: Thỏa thuận
양해각서: MOU, Biên bản ghi nhớ
갑/을/병/정: Bên A/B/C/D
손해배상: Bồi thường thiệt hại
계약해지: Kết thúc hợp đồng
준거법: Luật áp dụng
가계약서: Hợp đồng nguyên tắc
소급효: Hiệu lực hồi tố
불가항력: Bất khả kháng
재판관할: Giải quyết tranh chấp.
거래날짜: Ngày giao dịch
권리: Quyền
의무: Nghĩa vụ
신의성실 의무: Nghĩa vụ trung thực và cẩn trọng
상관습: Tập quán thương mại
채무불이행: Sự kiện vi phạm
건의를 받다: Chấp thuận kiến nghị
Bài viết từ vựng tiếng Hàn liên quan đến hợp đồng kinh tế được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.
Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.