từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 2

Trang Spa gửi đến các bạn từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 2

Từ vựng

벌: bộ (quần áo)

켤레: đôi (giày, tất)

쌍 : đôi (khuyên tai)

장: tờ, trang

송이: đóa, chùm

바구니: giỏ, rổ

상자: hộp

봉지: túi giấy

찾다: tìm kiếm

마음에 들다: vừa ý

맞다: vừa

어울리다: phù hợp

주문하다: đặt hàng

계산하다: tính tiền

교환하다: đổi đồ

환불하다:trả đồ (lấy lại tiền)

편하다: thoải mái

두껍다: dày

얇다: mỏng

무겁다: nặng

가볍다: nhẹ

짧다: ngắn

길다: dài

화려하다: sặc sỡ

단순하다: đơn giản

많다: nhiều

적다: ít

귤: quýt

기능: kỹ năng, chức năng

노트북: máy tính xách tay

다양하다: đa dạng

단어: từ

디자인: thiết kế

만: chỉ

빠르다: nhanh

샤프: bút chì kim

쉽게: dễ dàng

슈퍼: siêu thị, super

신다: đi, xỏ (giày)

싱겁다: nhạt, nhạt nhẽo

싸다: gói

유행하다: thời trang, thịnh hành

제품: sản phẩm

튼튼하다: chắc chắn

팔다: bán

필요하다: cần thiết

할인점: cửa hàng giảm giá

핸드백: túi xách tay

từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 2

Ngữ pháp

“보다”

– Dùng để so sánh sự vật này hơn sự vật kia. Khía cạnh so sánh hơn có thể là chiều cao, cân nặng, kích thước, tính chất, màu sắc, công dụng…
– Cấu trúc: A보다 B ⇒ Dịch là: “B hơn A”, hay “So với A thì B hơn…” 
Chú ý: Vì là cấu trúc so sánh hơn nên bắt buộc khi dịch phải có chữ “hơn”, không thể dịch thành “A kém B” (dù về mặt ý nghĩa là vẫn đúng).

Cách sắp xếp câu có thể thay đổi, không cố định cấu trúc [A보다 B] mà có thể đổi thành [B는/은/가/이  A보다 …], dịch là “B…. hơn A” ⇒ Lúc này B đóng vai trò là chủ ngữ trong câu nên phải đi cùng với các tiểu từ chủ ngữ.

A 씨가 저보다 키가 커요. ⇒ A cao hơn tôi.

“(으)ㄴ”

(으)ㄴ được sử dụng đứng sau tính từ nhằm bổ sung tính chất, trạng thái của danh từ đứng sau nó.

Tính từ kết thúc bằng phụ âm thì kết hợp với 은.

Tính từ kết thúc bằng nguyên âm thì kết hợp với ㄴ.

저는 좋은 친구가 많이 있어요.

Tôi có rất nhiều bạn tốt.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn bài 3 sơ cấp 2 được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.

Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *