Từ vựng chủ đề ô tô tiếng Hàn là những từ vựng quen thuộc và cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Trang Spa tìm hiểu về những từ vựng này để có thể giao tiếp thỏa mái bằng tiếng Hàn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ô tô
자동차: Ô tô
출입문 자물쇠: Khóa cửa
사이드 미러: Gương chiếu hậu
팔걸이: Hộp nhỏ đựng đồ
손잡이: Tay cầm
차양: Màn che
와이퍼: Cần gạt nước
백미러: Kính chiếu hậu
핸들: Vành tai lái
연료 측정기: Máy đo nhiên liệu
속도계: Máy đo tốc độ
방향 지시기: Trục lái
경적: Tiếng còi xe
칼럼: Trục
시동기/열쇠/키: Chìa khóa xe
비상 브레이크: Phanh khẩn cấp
일인용 좌석: Ghế ngồi
변속 레버: Sang số, cần gạt số
라디오: Radio
계기판: Bảng điều khiển, bảng đo
사물함: Ngăn nhỏ đựng đồ
통풍구, 환기구: Chỗ thông gió
매트: để chân
안전벨트, 안전띠: Dây an toàn
변속 레버: Sang số, cần gạt số
붙잡음: Vật để nắm tay
브레이크: Phanh
액셀러레이터, 가속장치: Chân ga
번호판: Biển số xe
정지등: Đèn dừng lại (đỏ)
후진등: Đèn phía sau
테일라이트, 미등: Đèn hậu
뒷자리, 뒷좌석: Ghế ngồi phía sau
아이 자리, 아이 좌석: Ghế cho trẻ em
가스탱크: Thùng đựng ga
머리 받침대: Tựa đầu
휠 캡: Nắp tròn đựng trục bánh xe
타이어: Bánh xe
잭: Cái kích, cái pa lăng
스페어타이어: Bánh xe dự phòng
트렁크: Thùng xe phía sau
신호탄, 조명탄: Ánh sáng báo hiệu
래어 범퍼: cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
해치백: Cửa phía sau của xe đuôi cong
선루프: Mui trần, nóc xe
앞유리창, 바람막이 창: Kính chắn gió xe hơi
안테나: Ăng ten
엔진 뚜껑: Mui xe
전방등: Đèn pha
주차불: Đèn báo hiệu dừng xe
방향 지시등: Đèn xi nhanh
앞 범퍼: Cái đỡ va chạm, hãm xung (trước xe)
공기 정화 장치, 공기 여과기: Thiết bị lọc, máy lọc không khí
팬벨트: Dây quạt
배터리: Pin
터미널: Cực
방열기: Bộ tỏa nhiệt
호스: Ống, đường ống
계량봉: Cây đo dầu
Bài viết từ vựng chủ đề ô tô tiếng Hàn được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.
Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.