Nếu bạn đang học tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 1 thì học ngay các từ vựng sau đây. Trang Spa đã tổng hợp từ vựng bài 5 tiếng Hàn sơ cấp 1 dưới đây các bạn tham khảo nhé.
Một số từ vựng có trong bài 5:
오전: buổi sáng.
오후: buổi chiều.
낮: ban ngày.
밤: ban đêm.
아침: sáng.
점심: trưa.
저녁: tối.
새벽: sáng sớm.
시: giờ.
분: phút.
초: giây.
일어나다: thức dậy.
이를 닦다: đánh răng.
세수하다: rửa mặt.
읽다: đọc.
보다: nhìn, xem.
다니다: đi lại.
배우다: học.
숙제하다: làm bài tập.
청소하다: dọn vệ sinh.
목욕하다: tắm.
출근하다: đi làm.
퇴근하다: tan tầm.
시작하다: bắt đầu.
끝나다: xong, kết thúc.
자다: ngủ.
겨울: mùa đông.
고향: quê hương.
공항: sân bay.
날: ngày.
남자: nam giới.
노래방: quán karaoke.
받다: nhận.
밥: cơm.
부모님: bố mẹ.
수업: giờ học, buổi học.
수영: bơi lội.
시험을 보다: thi.
여자: phụ nữ.
영문과: khoa Ngữ văn Anh.
영어: tiếng Anh.
운전하다: lái xe.
인터넷: Internet.
일기: nhật kí.
집: nhà.
출근: đi làm.
출발하다: xuất phát.
후: sau, sau khi.
회사: công ty.
회의: họp, hội nghị.
월요일 : thứ 2.
화요일 : thứ 3.
수요일 : thứ 4.
목요일 : thứ 5.
금요일 : thứ 6.
토요일 : thứ 7.
일요일 : chủ nhật.
일월 : tháng 1.
이월 : tháng 2.
삼월 : tháng 3.
사월 : tháng 4.
오월 : tháng 5.
유월 : tháng 6.
칠월 : tháng 7.
팔월 : tháng 8.
구월 : tháng 9.
시월 : tháng 10.
십일월 : tháng 11.
십이월 : tháng 12.
Bài viết từ vựng bài 5 tiếng Hàn sơ cấp 1 được tổng hợp bởi Trang Beauty Spa.
Theo dõi page Trang Spa để cập nhật nhiều thông tin bổ ích.