Sau những giờ làm việc, học tập, người Hàn Quốc thường quây quần bên mâm cơm và họ sẽ sử dụng những câu thông dụng trong bữa ăn. Sau đây Trang Spa sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn.
Ăn cơm trong tiếng Hàn nói sao nhỉ?
Ăn cơm tiếng Hàn là gì?
Động từ ăn: 먹다
=> Kính ngữ của 먹다 là 드시다.
Cơm: 밥
Vậy để nói ăn cơm, cơ bản chúng ta dùng: 밥을 먹다 với cách chia như sau: 밥을 먹습니다 hay 밥을 먹어요.
Những mẫu câu giao tiếp thông dụng trong bữa cơm:
맛있게 드세요 : Hãy ăn ngon miệng, Chúc bạn ăn ngon miệng.
잘 먹겠습니다 : Tôi sẽ ăn thật ngon miệng. ( trước khi ăn).
잘 먹었습니다 : Tôi đã ăn rất ngon. ( sau khi ăn).
많이 드세요 : Hãy ăn nhiều vào nhé.
밥을 먹고나서 차를 마셔요: Ăn cơm xong rồi thì uống trà.
식사 시간이 됐어요: Đến giờ ăn cơm rồi.
저에게 음식 좀 더 주실래요?: Cho tôi thêm ít thức ăn được không?
조심해 .이건 아주 뜨거워요: Cẩn thận, món này còn nóng lắm.
Bài viết mời ăn tiếng Hàn được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhập thêm nhiều thông tin bổ ích