Bất cứ khi nào trong tiếng Hàn được sử dụng như thế nào? Cùng Trang Spa tìm hiểu qua bài viết sau.
Bất cứ khi nào trong tiếng Hàn
N + 아무
Mang nghĩa tiếng Việt là: bất cứ khi nào, bất cứ, bất cứ lúc nào, vô vị,…
-아무때나 (a mu tte na): Bất cứ lúc nào
Ví dụ:
아무때나 오세요. (a mu tte na o se yo)
(Hãy) Đến bất cứ lúc nào.
-아무 말도 (a mu mal to)/아무 이야기도 (a mu I ya gi to): Không lời/từ nào
= 아무 (Bất cứ) + 말/이야기 (ngôn ngữ/từ)
Ví dụ:
아무 말도 안 했죠? (a mu mal to an het chyo?)
Cậu đã không nói bất cứ lời nào, đúng không? (Cậu đã không nói với họ bất cứ lời nào, đúng không?)
-아무한테도 (a mu han the to): Tới/đến không ai
Ví dụ:
아무한테도 주지 마세요. (a mu han the to chu chi ma se yo)
Đừng cho (nó cho) bất cứ người nào.
아무렇게나 (a mu rot ge na): Bất cứ cách nào bạn thích/muốn
아무렇게나 해도 돼요. (a mu rot ge na he to tue yo)
Bạn có thể làm nó bằng bất cứ cách nào bạn muốn.
V + (으)ㄹ 때마다
Mang nghĩa tiếng Việt là: Mỗi khi làm gì, bất cứ khi nào,…
Ví dụ:
그는 내가 찾아갈 때마다 바빠요. (gu nul ne ga chat a gal tte ma ta ba pa yo)
Cậu ấy [luôn] bận mỗi khi tôi tìm gặp cậu ấy.
이 선생님이 한국에 오실 때마다 선물을 가져오세요. (i son seng nim i han guc e o sil tte ma ta son mul ul ga chyo o se yo)
Thầy Lí [luôn] mang theo quà mỗi khi thầy ấy đến Hàn·Quốc.
Bài viết bất cứ khi nào trong tiếng Hàn được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.
Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.