2 tuần tiếng Hàn là gì

2 tuần tiếng Hàn là 2주일, 이주일. Người Hàn dùng hệ số đếm Hán Hàn để đếm số tuần.

Từ vựng tiếng Hàn về tuần:

이번주말: cuối tuần này

지난주만: cuối tuần trước

다음주말: cuối tuần sau

이번주: tuần này

지난주: tuần trước

다음주: tuần sau

주말: cuối tuần

월요일: thứ 2

화요일: thứ 3

수요일: thứ 4

목요일: thứ 5

금요일: thứ 6

토요일: thứ 7

일요일: chủ nhật

Số đếm Hán Hàn:

1: 일

2: 이

3: 삼

4: 사

5: 오

6: 육

7: 칠

8: 팔

9: 구

10: 십

11: 십일

20: 이십

30: 삼십

90: 구십

100: 백

100: 백

1.000: 천

10.000: 만

2 tuần tiếng Hàn là gì

Ví dụ đặt câu:

이주일의 구정연휴를 얻다

Được nghỉ Tết 2 tuần.

출산 예정일이 2주 지났다.

Ngày dự sinh đã qua mất 2 tuần

아버지는 2주 만에 깨어나셨다.

Bố tôi đã tỉnh dậy khoảng 2 tuần.

너는 앞으로 2주간 외출 금지다.

Con bị cấm ra ngoài trong 2 tuần tới.

그만두려면 2주 전에 통보해 주세요.

Nếu muốn nghỉ việc thì hãy báo trước 2 tuần.

나는 시합을 2주 앞두고 맹연습 중이다.

Trước 2 tuần thi đấu tôi đang luyện tập gian khổ.

그녀는 2주간의 단식으로 5킬로그램을 뺐다.

Cô ấy đã giảm 5kg bằng việc nhịn ăn trong 2 tuần.

Bài viết 2 tuần tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Trang Spa. Theo dõi FB Trang Spa Gia Lâm để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *